Có 2 kết quả:
劳务市场 láo wù shì chǎng ㄌㄠˊ ㄨˋ ㄕˋ ㄔㄤˇ • 勞務市場 láo wù shì chǎng ㄌㄠˊ ㄨˋ ㄕˋ ㄔㄤˇ
láo wù shì chǎng ㄌㄠˊ ㄨˋ ㄕˋ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
labor market
Bình luận 0
láo wù shì chǎng ㄌㄠˊ ㄨˋ ㄕˋ ㄔㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
labor market
Bình luận 0